Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dwarf daisy


noun
tiny grey woolly tufted annual with small golden-yellow flower heads;
southeastern California to northwestern Arizona and southwestern Utah;
sometimes placed in genus Eriophyllum
Syn:
woolly daisy, Antheropeas wallacei, Eriophyllum wallacei
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Antheropeas, genus Antheropeas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.